Từ điển Thiều Chửu
舖 - phô
① Tục dùng như chữ phô 鋪.

Từ điển Trần Văn Chánh
舖 - phô/phố
Như 鋪 (bộ 金).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
舖 - phô
Như chữ Phô 鋪 — Một âm khác là Phổ. Xem Phổ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
舖 - phố
Như chữ Phố 鋪 — Một âm khác là Phô. Xem Phô.


茗舖 - mính phố || 肉舖 - nhục phố ||